Việt
sự tháo cống
sự đóng mở cửa âu
sự điều khiển cửa âu
xây cổng
xây kè
mỏ cống
mỏ kè.
Anh
sluicing
lockage
Đức
Durchschleusen
durchschleusen /vt (lã thuật)/
xây cổng, xây kè, mỏ cống, mỏ kè.
Durchschleusen /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] sluicing
[VI] sự tháo cống
[EN] lockage
[VI] sự đóng mở cửa âu, sự điều khiển cửa âu (tàu)