TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchstarten

khỏi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất cánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục khởi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhiên tăng ga trước khi dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để ga lớn khi khởi động 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchstarten

rev up

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

durchstarten

durchstarten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchstarten /(sw. V.; ist)/

(Flugw ) tiếp tục khởi hành; tiếp tục bay (chứ không hạ cánh được);

durchstarten /(sw. V.; ist)/

(Kfz-W ) đột nhiên tăng ga trước khi dừng;

durchstarten /(sw. V.; ist)/

(Kfz-W ) để ga lớn khi khởi động (ở thời tiết lạnh) 1;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchstarten /vi/

khỏi động, tiếp tục khỏi hành, cất cánh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchstarten

rev up