Việt
nối liên lạc
nối dây nói
nổi điện thoại.
chuyển một cuộc gọi điện thoại từ máy chính sang máy phụ
Anh
put through
Đức
durchstellen
durchstellen /(sw. V.; hat)/
chuyển một cuộc gọi điện thoại từ máy chính sang máy phụ;
durchstellen /vt/
durchstellen /vt/V_THÔNG/
[EN] put through
[VI] nối liên lạc, nối dây nói