Việt
nối dây nói
nối liên lạc
Anh
put through
Đức
durchstellen
durch verbinden
durchstellen /vt/V_THÔNG/
[EN] put through
[VI] nối liên lạc, nối dây nói
durch verbinden /vt/V_THÔNG/
put through /điện tử & viễn thông/