TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durch verbinden

nối thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối liên lạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối dây nói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

durch verbinden

interconnect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

put through

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

durch verbinden

durch verbinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Verbinden der Zellen in Reihenschaltung ergeben sich je nach Anzahl der Zellen 6 Volt oder 12 Volt.

Khi nối nhiều tế bào với nhau qua mạch nối tiếp thì tùy theo số lượng tế bào, ắc quy cung cấp một điện áp 6 V hoặc 12 V.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durch verbinden /vt/VT&RĐ/

[EN] interconnect

[VI] nối thông, hợp mạng

durch verbinden /vt/V_THÔNG/

[EN] put through

[VI] nối liên lạc, nối dây nói