TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp mạng

hợp mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hợp mạng

interconnected

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interconnect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hợp mạng

verbunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vermascht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verriegeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durch verbinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbunden /adj/ĐIỆN/

[EN] interconnected

[VI] (được) hợp mạng

vermascht /adj/ĐIỆN/

[EN] interconnected

[VI] (được) nối thông, hợp mạng

verriegeln /vt/CNSX/

[EN] interconnect

[VI] hợp mạng, liên mạng

durch verbinden /vt/VT&RĐ/

[EN] interconnect

[VI] nối thông, hợp mạng