verbunden /adj/ĐIỆN/
[EN] interconnected
[VI] (được) hợp mạng
vermascht /adj/ĐIỆN/
[EN] interconnected
[VI] (được) nối thông, hợp mạng
verriegeln /vt/CNSX/
[EN] interconnect
[VI] hợp mạng, liên mạng
durch verbinden /vt/VT&RĐ/
[EN] interconnect
[VI] nối thông, hợp mạng