Việt
xáo trộn
làm náo động
làm rúng động
Đức
durchtoben
der Sturm seiner Leidenschaften durchtobte ihn
sự hào hứng phấn khích khiến đầu óc hắn xáo trộn.
durchtoben /(sw. V.; hat) (geh.)/
xáo trộn; làm náo động; làm rúng động;
der Sturm seiner Leidenschaften durchtobte ihn : sự hào hứng phấn khích khiến đầu óc hắn xáo trộn.