Việt
làm sợ chết khiếp
làm rúng động
xáo trộn
làm náo động
Đức
markdurchdringend
durchtoben
der Sturm seiner Leidenschaften durchtobte ihn
sự hào hứng phấn khích khiến đầu óc hắn xáo trộn.
markdurchdringend /(Adj.)/
làm sợ chết khiếp; làm rúng động;
durchtoben /(sw. V.; hat) (geh.)/
xáo trộn; làm náo động; làm rúng động;
sự hào hứng phấn khích khiến đầu óc hắn xáo trộn. : der Sturm seiner Leidenschaften durchtobte ihn