Việt
ẩm
đẫm nước
sũng nước
mềm đi
mềm nhũn ra
ướt đầm
ẩm ưót.
Anh
soggy
Đức
durchweicht
augeweicht
durchnässt
augeweicht, durchnässt, durchweicht
durchweicht /a/
mềm đi, mềm nhũn ra, ướt đầm, ẩm ưót.
durchweicht /adj/GIẤY/
[EN] soggy
[VI] ẩm, đẫm nước, sũng nước