Việt
cũng ỏ đấy
như trên
cũng ở đấy
cùng chỗ đó
ở vị trí đó
1
Đức
ebenda
ebd. s. 35 und s. 90
như đã dẫn cũng ở trang 35 và 9
ebenda /(Adv.)/
(Abk : ebd ) cũng ở đấy; cùng chỗ đó; ở vị trí đó (genau, gerade dort);
ebd. s. 35 und s. 90 : như đã dẫn cũng ở trang 35 và 9
1;
ebenda /adv/
cũng ỏ đấy, như trên; ngay lúc đó, ngay tức thì, ngay túc khắc; -