Việt
1 a tự tay
tự tay
bằng chính tay mình
Đức
eigenhändig
eigenhändig /(Adj.)/
(Abk : e h ) tự tay; bằng chính tay mình (selbst ausgeführt);
1 a tự tay; [của] chính tay mình; II adv [một cách] tự tay, chính tay mình.