TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự tay

tự tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng chính tay mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự tay

mit seinen Händen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

holographisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigenhändig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigenhändig /(Adj.)/

(Abk : e h ) tự tay; bằng chính tay mình (selbst ausgeführt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

holographisch /a/

tự tay; - es Testament tòi hda viết tay, bản di chúc viết tay.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự tay

mit seinen (eigenen) Händen.