Việt
tự tay
tự tay viết
được viết tay
kỹ thuật ảnh không gian ba chiều
Đức
holographisch
holographisch /(Adj.)/
(Bibliotheksw , Rechtsspr ) tự tay viết; được viết tay;
(Physik) (thuộc) kỹ thuật ảnh không gian ba chiều;
holographisch /a/
tự tay; - es Testament tòi hda viết tay, bản di chúc viết tay.