eignen /(sw. V.; hat)/
(geh ) thuộc về đặc điểm;
thuộc về bản chất (của ai);
ihr eignet eine gewisse Schüchternheit : sự rụt rè là bản chất của cô ấy.
eignen /(sw. V.; hat)/
thích hợp với;
có khả năng về (geeignet sein);
sich als/zum Lehrer eignen : thích hợp với nghề giáo das Buch eignet sich gut als Geschenk : quyển sách thích hợp làm quà tặng.