TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

ein

ein

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

eins

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ein

un

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

aus / ein

Chạy ra / Chạy vào

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein Bioreaktor ist ebenfalls ein anthropogenes Ökosystem.

Lò phản ứng sinh học cũng là một hệ sinh thái nhân tạo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grenzen ein P­Leiter und ein N­Leiter aneinander, so entsteht ein PN­Übergang.

Khi chất dẫn điện loại P và chất dẫn điện loại N nằm sát bên nhau sẽ hình thành lớp chuyển tiếp PN.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er ist ein Edelgas, ein Gespenst, ein Laken ohne Seele.

Hắn là một thứ khí hiếm, một bóng ma, một cái khăn trải giường vô hồn.

Ein Leben ist der Augenblick einer Jahreszeit. Ein Leben ist ein Schneefall.

Cuộc sống là một trận tuyết rơi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ein,eins

un

ein, eins