TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einander

pron rez inu củng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einander

einander

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diejenigen Gene, die an einander entsprechenden Stellen auf homologen Chromosomen liegen, werden als alternative Gene bzw. Allele bezeichnet.

Các gen nào nằm cùng một nơi tương ứng trên nhiễm sắc thể tương đồng được xem là gen thay thế hay gọi là alen.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die elektrischen und magnetischen Felder wechseln einander ab und werden senkrecht zueinander von der Sendeantenne abgestrahlt.

Điện trường và từ trường liên tục hoán đổi với nhau và được ăng ten phát xạ vuông góc với nhau lan truyền trong không gian.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5. Wie unterscheiden sich Manipulatoren, Einlegegeräte und Industrieroboter von einander?

5. Làm thế nào để phân biệt thiết bị thao tác, thiết bị đặt vào và robot công nghiệp?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie geben einander nichts.

Chúng không cho nhau gì hết thảy.

Jungen und Mädchen werfen einander über das Geviert einer Arkade hinweg scheue Blicke zu.

Trai gái vẫn rụt rè nhìn nhau qua khung cửa của một đường vòm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einander die Hand geben

chĩa tay cho nhau', wir lieben einander: chúng tôi yêu nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einander /[ai'riandar] (rzp. Pron.) (meist geh.)/

lẫn nhau (sich/uns/euch gegenseitig, wechselseitig);

einander die Hand geben : chĩa tay cho nhau' , wir lieben einander: chúng tôi yêu nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einander

pron rez inu củng nhau; einander helfen giúp nhau.