Việt
có một mắt
với một mắt
một mắt
dùng cho một mắt
không chú ý đến điều quan trọng
bỏ sót
Đức
einaugig
einaugig /(Adj.)/
có một mắt; với một mắt;
(thuộc) một mắt; dùng cho một mắt;
không chú ý đến điều quan trọng; bỏ sót;