TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một mắt

một mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng cho một mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

một mắt

 monocular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

một mắt

einaugig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

da pickten die Tauben einer jeden das eine Auge aus.

Chim câu mổ mỗi cô mất một mắt.

Hernach, als sie herausgingen, war die älteste zur linken und die jüngste zur rechten: da pickten die Tauben einer jeden das andere Auge aus.

Sau đó khi họ trở về thì cô chị đi bên trái, cô em đi bên phải, chim câu lại mổ mỗi cô mất một mắt nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einaugig /(Adj.)/

(thuộc) một mắt; dùng cho một mắt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monocular /y học/

một mắt