Việt
đòi tiền
yêu cầu thanh toán
bắt nộp
bắt trả
Đức
einfordern
Sie ist ein gesetzlich festgelegtes Recht, das der Käufer einer Sache beim Verkäufer einfordern kann.
Đây là một quyền được quy định trong luật pháp mà bên mua có thể đòi hỏi bên bán.
einfordern /(sw. V.; hat)/
đòi tiền; yêu cầu thanh toán; bắt nộp; bắt trả;