Việt
đòi tiền
yêu cầu thanh toán
bắt nộp
bắt trả
Đức
einfordern
Einstein wird selbst eine Konstruktionsskizze anfertigen und Rasmussen zusenden, ohne Bezahlung oder auch nur Anerkennung dafür zu verlangen.
Einstein sẽ tự phác một bản thiết kế rồi gửi cho Rasmussen mà không đòi tiền hay một lời cảm ơn.
Einstein will work up a new design himself and send it to Rasmussen without requesting payment or even acknowledgment.
einfordern /(sw. V.; hat)/
đòi tiền; yêu cầu thanh toán; bắt nộp; bắt trả;