TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đòi tiền

đòi tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đòi tiền

einfordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einstein wird selbst eine Konstruktionsskizze anfertigen und Rasmussen zusenden, ohne Bezahlung oder auch nur Anerkennung dafür zu verlangen.

Einstein sẽ tự phác một bản thiết kế rồi gửi cho Rasmussen mà không đòi tiền hay một lời cảm ơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein will work up a new design himself and send it to Rasmussen without requesting payment or even acknowledgment.

Einstein sẽ tự phác một bản thiết kế rồi gửi cho Rasmussen mà không đòi tiền hay một lời cảm ơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfordern /(sw. V.; hat)/

đòi tiền; yêu cầu thanh toán; bắt nộp; bắt trả;