TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingeebnet

san bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

eingeebnet

leveled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

levelled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eingeebnet

eingeebnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei diesem für den Werkstoff belastungsfreien Fertigungsverfahren wird die als Anode geschaltete Werkstoffoberfläche mit ihren Spitzen und Graten mithilfe von Säure als Elektrolyt und einer Gleichspannung durch Werkstoffabtrag eingeebnet, wodurch eine glatte, hochglänzende Oberfläche entsteht.

Ở đây để không làm hư hại vật liệu người ta kết nối bề mặt vật liệu làm anode với đầu nhọn và đường lằn dưới sự hỗ trợ của acid làm điện giải và một hiệu thế điện áp DC xuyên qua vật liệu, qua đó chúng tạo ra một một mặt phẳng với độ bóng cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Rauheitsspitzen der Fügeflächen werden etwas eingeebnet.

Các đỉnh nhấp nhô của bề mặt kết nối được làm phẳng đôi chút.

Durch das Planieren wird die Fügestelle weiter gestaucht und gleichzeitig eingeebnet.

Nhờ làm phẳng, vị trí kết nối tiếp tục được dập đồng thời nện bằng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingeebnet /adj/XD/

[EN] leveled (Mỹ), levelled (Anh)

[VI] san bằng