Việt
lưỡng tính
Anh
monoecious
Đức
einhausig
einhäusig
monoezisch
Pháp
monoïque
einhäusig,monoezisch /SCIENCE/
[DE] einhäusig; monoezisch
[EN] monoecious
[FR] monoïque
einhausig /(Adj.) (Bot.)/
lưỡng tính (cây có hoa đực và hoa cái);