Việt
tính chung vào
tính gộp vào
cân nhắc trước
xem xét trước
Đức
einkalkulieren
die Verpackungskosten sind im Preis mit einkalkuliert
chi phi đóng gói đã được tính chung vào giá bán.
einkalkulieren /(sw. V.; hat)/
tính chung vào; tính gộp vào;
die Verpackungskosten sind im Preis mit einkalkuliert : chi phi đóng gói đã được tính chung vào giá bán.
cân nhắc trước; xem xét trước;