TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einpumpen

bơm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einpumpen

einpumpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In einer Federkugel wird eine unveränderliche Gasmenge (meist Stickstoff) durch Einpumpen oder Ablassen von Hydrauliköl mehr oder weniger verdichtet.

Trong một quả cầu lò xo có chứa một lượng khí cố định (thường là khí nitơ), được nén nhiều hay ít là do lượng dầu thủy lực được bơm vào hay xả ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpumpen /(sw. V.; hat)/

bơm vào;