TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einregulieren

điều chỉnh đúng một trị số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einregulieren

einregulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Druck wird auf 0,35 atü einreguliert

áp suất được điều chỉnh bằng 0,35 atm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einregulieren /(sw. V.; hat)/

(Technik) điều chỉnh đúng một trị số;

der Druck wird auf 0, 35 atü einreguliert : áp suất được điều chỉnh bằng 0, 35 atm.

einregulieren /(sw. V.; hat)/

tự điều chỉnh; tự ổn định (sich regeln);