Việt
điều chỉnh đúng một trị số
tự điều chỉnh
tự ổn định
Đức
einregulieren
der Druck wird auf 0,35 atü einreguliert
áp suất được điều chỉnh bằng 0,35 atm.
einregulieren /(sw. V.; hat)/
(Technik) điều chỉnh đúng một trị số;
der Druck wird auf 0, 35 atü einreguliert : áp suất được điều chỉnh bằng 0, 35 atm.
tự điều chỉnh; tự ổn định (sich regeln);