TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự ổn định

tự ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tự ổn định

 autostable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-stabilizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tự ổn định

einregulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erst durch ein sehr langsames Eindiffundieren von Luft in die Zellen stabilisieren sie sich und können weiterverarbeitet werden.

Cho đến khi nào không khí bên ngoài thâm nhập thật chậm vào hạt, chúng mới tự ổn định và mới có thể tiếp tục gia công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einregulieren /(sw. V.; hat)/

tự điều chỉnh; tự ổn định (sich regeln);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autostable, self-stabilizing /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

tự ổn định