Việt
xép lên tầu
đua xuóng tầu
xếp lên tàu
cho lên tàu
đưa lên tàu
chất lên tàu
đưa xuống tàu
xuông tàu để đi du lịch đến nơi nào
Đức
einschiffen
er schiffte sich nach Amerika ein
ông ấy xuống tàu để đi đến nước Mỹ.
einschiffen /(sw. V.; hat)/
xếp lên tàu; cho lên tàu; đưa lên tàu; chất lên tàu; đưa (ai) xuống tàu;
xuông tàu để đi du lịch đến nơi nào;
er schiffte sich nach Amerika ein : ông ấy xuống tàu để đi đến nước Mỹ.
einschiffen /vt/
xép lên tầu, đua (ai) xuóng tầu;