Việt
xuông tàu để đi du lịch đến nơi nào
Đức
einschiffen
er schiffte sich nach Amerika ein
ông ấy xuống tàu để đi đến nước Mỹ.
einschiffen /(sw. V.; hat)/
xuông tàu để đi du lịch đến nơi nào;
ông ấy xuống tàu để đi đến nước Mỹ. : er schiffte sich nach Amerika ein