eiszeitlich /(Adj.)/
(thuộc) thời kỳ băng hà eitel [' aitolj (Adj ; eitler, -ste): 1 (abwertend) kiêu căng, hợm mình, khoe khoang, - tự phụ, tự kiêu (selbstgefällig, eingebildet) 2 (geh , veraltend) vô ích, tầm phào, vô nghĩa, không đáng kể (nichtig, vergeb lich) 3 (indekl ) (đùa) ròng, thuần, rặt (rein, lauter);