Việt
rơle điện
Anh
electrical relay
electric relay
relay
Đức
elektrisches Relais
Relais
Pháp
relais
relais électrique
Relais,elektrisches Relais /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Relais; elektrisches Relais
[EN] electrical relay; relay
[FR] relais; relais électrique
elektrisches Relais /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] electric relay, electrical relay
[VI] rơle điện