elektrisches Relais /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] electric relay, electrical relay
[VI] rơle điện
Schütz /nt/ĐIỆN/
[EN] contactor, electric relay, electrical relay
[VI] côngtắctơ, rơle điện
Stromrelais /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] current relay, electric relay, electrical relay, electrical relay
[VI] rơle dòng điện