TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elektrohydraulische

điều khiển điện-thủy lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

elektrohydraulische

Electrohydraulic controllers

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

elektrohydraulische

Steuerungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

elektrohydraulische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

18.4.2 Elektrohydraulische Servolenkung

18.4.2 Hệ thống lái với trợ lực điện tử- thủy lực (Servotronic)

Elektrohydraulische Unterstützung, z.B. Servotronic

Trợ lực điện-thủy lực, thí dụ như Servotronic

Elektrohydraulische Anlagen (z.B. Steuer- und Regeleinheiten)

Hệ thống điện-thủy lực (thí dụ những đơn vị điều khiển và điều chỉnh)

Der vollvariable elektrohydraulische Ventiltrieb besteht aus

Truyền động xú páp bằng điện thủy lực thay đổi được hoàn toàn gồm có:

v Eine elektrohydraulische Steuerung zum Betätigen der Lamellenkupplungen.

Một hệ thống điều khiển điện - thủy lực để kích hoạt ly hợp nhiều đĩa.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Steuerungen,elektrohydraulische

[VI] điều khiển điện-thủy lực

[EN] Electrohydraulic controllers