TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elektropneumatische

điều khiển điện-khí nén

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

elektropneumatische

Electropneumatic controllers

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

elektropneumatische

Steuerungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

elektropneumatische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elektropneumatische Zentralverriegelung

Khóa trung tâm điều khiển bằng điện-khí nén

Elektropneumatische Zentralverriegelung (Bild 1)

Khóa trung tâm điều khiển bằng điện-khí nén (Hình 1)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

274 Elektropneumatische Steuerungen

274 Điều khiển bằng điện-khí nén

5.5 Elektropneumatische Steuerungen

5.5 Điều khiển bằng điện-khí nén

276 Elektropneumatische Grundschaltungen

276 Mạch cơ bản bằng điện-khí nén

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Steuerungen,elektropneumatische

[VI] điều khiển điện-khí nén

[EN] Electropneumatic controllers