TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elektrostatisch

tĩnh điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kỹ thuật điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

elektrostatisch

electrostatic

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

elektrostatisch

elektrostatisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Antistatika werden Kunststoffen zugefügt, um die elektrostatische Aufladung zu vermindern. Dadurch wird verhindert, dass Kunststoffe Staub- und Schmutzpartikel elektrostatisch anziehen und festhalten.

Chất chống tĩnh điện được thêm vào chất dẻo để giảm sự thu nạp tĩnh điện và ngăn cản các phần tử bụi và chất bẩn bám giữ trên bề mặt chất dẻo.

Zunächst wird ein Klebstoff auf den Kunststoff aufgebracht und anschließend werden die Flocken aus den gebräuchlichen Textilien aufgestreut, aufgeblasen oder durch Hochspannungsanlagen elektrostatisch aufgetragen.

Trước tiên, chất keo dán được tráng lênbề mặt (lớp nền) tiếp theo là rải hoặc thổi cácmảnh sợi ngắn được tơi ra từ hàng dệt đã quasử dụng lên lớp nền, hoặc dùng thiết bị cao thế tĩnh điện phóng dính lên lớp nền.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Base-Mischung verhindert, dass sich das Fahrzeug elektrostatisch auflädt.

Hợp chất lớp nền ngăn chặn xe thu tĩnh điện.

Bei kalten Werkstoffen haftet das Lackpulver elektrostatisch, bei warmen Werkstücken durch Aufschmelzen.

Bột sơn bám dính ở phôi nguội qua tĩnh điện, ở phôi nóng qua sự nóng chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elektrostatisch /(Adj.)/

kỹ thuật điện;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrostatisch /adj/ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] electrostatic

[VI] (thuộc) tĩnh điện

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

elektrostatisch

electrostatic