Việt
tĩnh điện
mạ điện
diên từ tình
Anh
static electricity
electrostatic
Đức
Statische Elektrizität
elektrostatisch
galvanisch
v Elektrostatische Aufladungen (z.B. Reifen)
Tĩnh điện (thí dụ: ở bánh xe)
Elektrostatischer Abscheider
Thiết bị tách tĩnh điện
■ Antistatika
■ Chất chống tĩnh điện
Anlage zum Pulverbeschichten
Thiết bị phủ bột bằng tĩnh điện
Da sich Kunststoffteile sehr leicht statisch aufladen, ist vielfach eine Entladung und Entstaubung der Teile vorausgehend.
Do chất dẻo rất dễ tích tĩnh điện nên trước tiên các chitiết phải được khử tĩnh điện và tẩy bụi.
galvanisch /a (kĩ thuật)/
thuộc về] mạ điện, tĩnh điện; ganvanic, dòng điện, dòng điện một chiều, pin.
Electrostatic
Static electricity
Static electricity /VẬT LÝ/
electrostatic /điện lạnh/
statische Elektrizität /f/XD, KT_DỆT/
[EN] static electricity
[VI] tĩnh điện
elektrostatisch /adj/ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] electrostatic
[VI] (thuộc) tĩnh điện
[VI] Tĩnh điện
diên từ tình, tĩnh điện