TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

empirische

thường nghiệm

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

empirische

the empirical

 
Từ điển triết học HEGEL

Đức

empirische

empirische

 
Từ điển triết học HEGEL
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Pareto-Analyse: Empirische Fehlerbewertungen des Italieners Pareto ergaben, dass ca. 2/3 der Auswirkungen, z. B. der Kosten, auf bis zu 30 % der Fehlerarten zurückzuführen sind.

:: Phân tích Pareto: Dựa trên kết quả thực nghiệm, Pareto, một người Ý, đã khám phá ra rằng 2/3 các hậu quả do lỗi, thí dụ phí tổn, chỉ phụ thuộc vào 30% các loại lỗi xảy ra.

Từ điển triết học HEGEL

Thường nghiệm (cái) [Đức: Empirische (das); Anh: the empirical]

> Xem Kinh nghiệm và Thường nghiệm (cái) Đức: Erfahrung und das Empirische; Anh: experience and the empirical]