Việt
thành đạt
làm nên.
thăng tiến trong nghề nghiệp
Đức
emporarbeiten
emporarbeiten /sich (sw. V.; hat) (geh)/
thành đạt; thăng tiến trong nghề nghiệp (do làm việc chăm chỉ, cần mẫn);
emporarbeiten /(bis xu D)/
(bis xu D) thành đạt, làm nên.