TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endothelial

màng trong

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

endothelial

endothelial

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

endothelial

endothelial

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So bindet sich beispielsweise ein bekannter rekombinanter Antikörper, der als Arzneimittel zur Behandlung bestimmter Formen von Dickdarm-, Brust- Lungen- und Nierenkrebs eingesetzt wird, gezielt an den wichtigen körpereigenen Wachstumsfaktor VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor).

Thí dụ, một kháng thể tái tổ hợp phổ biến được dùng làm thuốc điều trị cho một dạng ung thư trực tràng, ngực, phổi và ung thư thận, nhắm vào yếu tố tăng trưởng nội sinh quan trọng VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor) của cơ thể.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

endothelial

[DE] endothelial

[EN] endothelial

[VI] (thuộc) màng trong

endothelial

[DE] endothelial

[EN] endothelial

[VI] màng trong