màng trong
[DE] Endexin
[EN] endexine
[VI] màng trong (hạt phấn, bào tử)
màng trong
[DE] endothelial
[EN] endothelial
[VI] (thuộc) màng trong
màng trong
[DE] Endothelien
[EN] endothelia
[VI] màng trong
màng trong
[DE] Endexin
[EN] endexine
[VI] màng trong (hạt phấn, bào tử
màng trong
[DE] endothelial
[EN] endothelial
[VI] màng trong
vỏ trong,màng trong
[DE] Endopleura
[EN] endopleura
[VI] vỏ trong; màng trong
vỏ trong,màng trong
[DE] Endopleura
[EN] endopleura
[VI] vỏ trong; màng trong (hạt