TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ trong

vỏ trong

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màng trong

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Edocochlia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vỏ trong

endodermis

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

secundine

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

endopleura

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 inner skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner bark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inner skin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

endocochlia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vỏ trong

Endodermis

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

secundine

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Endopleura

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Innenhaut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wegerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

äußere Schale / innere Schale

Vỏ ngoài / Vỏ trong

Die Elektronenschalen weisen eine unterschiedliche Besetzung an Elektronen auf, hierbei kann die innerste Schale, die K-Schale, maximal 2 Elektronen tragen.

Mỗi lớp vỏ chứa số electron khác nhau; lớp vỏ trong cùng, vỏ K, chứa tối đa 2 electron.

Auf der inneren Schale sind es 2 Elektronen, auf derfolgenden Schale 8, der dritten 17 und der am weitesten außenliegenden Schale 2 Elektronen, die man als Valenzelektronenbezeichnet.

Lớp vỏ trong cùng chứa 2 electron, lớp tiếp theo 8, lớp thứ ba 17 và lớp ngoài cùng có 2 electron, được gọi là electron hóa trị.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

endocochlia

(phụ lớp) Vỏ trong, Edocochlia

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wegerung /die; -, -en (Schiffbau)/

vỏ trong (tàu thủy);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenhaut /f/VT_THUỶ/

[EN] inner skin

[VI] vỏ trong (đóng tàu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner skin /giao thông & vận tải/

vỏ trong (đóng tàu)

 inner bark /xây dựng/

vỏ trong (thân cây)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vỏ trong

[DE] Endodermis

[EN] endodermis

[VI] vỏ trong (cây)

vỏ trong

[DE] secundine

[EN] secundine

[VI] vỏ trong (của noãn)

vỏ trong

[DE] Endodermis

[EN] endodermis

[VI] vỏ trong (cây

vỏ trong

[DE] secundine

[EN] secundine

[VI] vỏ trong (của noãn

vỏ trong,màng trong

[DE] Endopleura

[EN] endopleura

[VI] vỏ trong; màng trong

vỏ trong,màng trong

[DE] Endopleura

[EN] endopleura

[VI] vỏ trong; màng trong (hạt