Việt
có thể mở rộng được
không cần thiết.
Anh
expendable
Đức
entbehrlich
Plasmide vermehren sich in der Zelle selbstständig und enthalten je nach Typ Gene für die Plasmidweitergabe (F-Plasmide) oder für den Aufbau von Proteinen, die normalerweise für das Überleben der Zellen entbehrlich sind.
Plasmid sinh sản độc lập trong tế bào và tùy theo loại chứa gen có chức năng phát triển plasmid (F-Plasmid) hay tổng hợp protein.
Auch eine gute Trocknungstechnik macht die Entgasungsschnecke entbehrlich.
Với một kỹ thuật sấy khô tốt người ta không cần đến trục vít khử khí.
entbehrlich /a/
entbehrlich /adj/DHV_TRỤ/
[EN] expendable
[VI] có thể mở rộng được (tàu vũ trụ)