TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entbehrlich

có thể mở rộng được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không cần thiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

entbehrlich

expendable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

entbehrlich

entbehrlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Plasmide vermehren sich in der Zelle selbstständig und enthalten je nach Typ Gene für die Plasmidweitergabe (F-Plasmide) oder für den Aufbau von Proteinen, die normalerweise für das Überleben der Zellen entbehrlich sind.

Plasmid sinh sản độc lập trong tế bào và tùy theo loại chứa gen có chức năng phát triển plasmid (F-Plasmid) hay tổng hợp protein.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch eine gute Trocknungstechnik macht die Entgasungsschnecke entbehrlich.

Với một kỹ thuật sấy khô tốt người ta không cần đến trục vít khử khí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entbehrlich /a/

không cần thiết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entbehrlich /adj/DHV_TRỤ/

[EN] expendable

[VI] có thể mở rộng được (tàu vũ trụ)