Việt
giải phóng
làm bùng ra
làm nổ ra
gây ra
Đức
entfesseln
einen Krieg entfesseln
gây ra một cuộc chiến.
gây chiến.
entfesseln /(sw. V.; hat)/
làm bùng ra; làm nổ ra; gây ra;
einen Krieg entfesseln : gây ra một cuộc chiến.
entfesseln /vt/
giải phóng; einen Krieg entfesseln gây chiến.