TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entfesseln

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bùng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entfesseln

entfesseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Krieg entfesseln

gây ra một cuộc chiến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Krieg entfesseln

gây chiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfesseln /(sw. V.; hat)/

làm bùng ra; làm nổ ra; gây ra;

einen Krieg entfesseln : gây ra một cuộc chiến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entfesseln /vt/

giải phóng; einen Krieg entfesseln gây chiến.