Việt
khử bỏ khí
Anh
free from gas
Đức
entgast
Das Material wird verdichtet und entgast.
Nguyên liệu được nén và thải khí ra ngoài.
Im Walzwerk, das zugleich als Material-Puffer dient, wird die Kunststoffformmasse homogenisiert und entgast.
Phôi liệu ép được đồng nhất hóa và được khử khí trong máy cán, nơi đồng thời được xem là chỗ đệm chứa vật liệu.
entgast /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] free from gas
[VI] (thuộc) khử bỏ khí