TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entgast

khử bỏ khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

entgast

free from gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

entgast

entgast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Material wird verdichtet und entgast.

Nguyên liệu được nén và thải khí ra ngoài.

Im Walzwerk, das zugleich als Material-Puffer dient, wird die Kunststoffformmasse homogenisiert und entgast.

Phôi liệu ép được đồng nhất hóa và được khử khí trong máy cán, nơi đồng thời được xem là chỗ đệm chứa vật liệu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entgast /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] free from gas

[VI] (thuộc) khử bỏ khí