TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

free from gas

không có khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại bỏ khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử bỏ khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

free from gas

free from gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

free from gas

gasfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entgasen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entgast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasfrei /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] free from gas

[VI] không có khí

entgasen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] free from gas

[VI] loại bỏ khí, khử khí

entgast /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] free from gas

[VI] (thuộc) khử bỏ khí