TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có khí

không có khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không có khí

nongassy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

free from gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không có khí

gasfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Wasserstoffmotor arbeitet nahezu emissionsfrei.

Động cơ hydro hầu như không có khí thải.

v Der Zylinder enthält nur Frischgase und keine Restgase.

Xi lanh chỉ chứa khí chưa đốt và không có khí thải.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasfrei /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] free from gas

[VI] không có khí

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nongassy

không có khí