TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entgelten

phải trả giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải gánh chịu hậu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải đền tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tiền công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả thù lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entgelten

entgelten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat diesen Fehler schwer entgelten müssen

hắn đã phải trả giá đắt cho sai lầm này.

er entgalt mir diese Arbeit reichlich

ông ta đã trả công tôi cho công việc này rất hậu hĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgelten /(st. V.; hat) (geh.)/

phải trả giá; phải gánh chịu hậu quả; phải đền tội (büßen);

er hat diesen Fehler schwer entgelten müssen : hắn đã phải trả giá đắt cho sai lầm này.

entgelten /(st. V.; hat) (geh.)/

trả tiền công; trả thù lao; bồi thường (vergüten);

er entgalt mir diese Arbeit reichlich : ông ta đã trả công tôi cho công việc này rất hậu hĩnh.