TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entkalken

khử vôi

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử calci

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

làm mắt chất vối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất can-xi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử lớp vôi kết tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entkalken

decalcify

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

delime

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

descale

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

entkalken

entkalken

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kesselstein entfernen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

descale

entkalken (ein Gerät ~), Kesselstein entfernen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entkalken /(sw. V.; hat)/

làm mất can-xi; khử lớp vôi kết tụ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entkalken /vt/

khử vôi, làm mắt chất vối.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entkalken /vt/HOÁ/

[EN] decalcify

[VI] khử vôi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entkalken

decalcify

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

entkalken

[EN] decalcify, delime

[VI] khử calci, khử vôi