Việt
khử vôi
khử calci
làm mắt chất vối.
làm mất can-xi
khử lớp vôi kết tụ
Anh
decalcify
delime
descale
Đức
entkalken
Kesselstein entfernen
entkalken (ein Gerät ~), Kesselstein entfernen
entkalken /(sw. V.; hat)/
làm mất can-xi; khử lớp vôi kết tụ;
entkalken /vt/
khử vôi, làm mắt chất vối.
entkalken /vt/HOÁ/
[EN] decalcify
[VI] khử vôi
[EN] decalcify, delime
[VI] khử calci, khử vôi