Việt
khử calci
khử vôi
Anh
decalcify
delime
Đức
entkalken
Dazu wird entmineralisiertes Wasser verwendet, welches mithilfe einer Entkalkungsanlage am Waschplatz gewonnen wird.
Để rửa bóng dùng nước đã được khử khoáng chất lấy từ hệ thống khử calci ở nơi rửa xe.
Bei allen Waschanlagen wird nach dem Waschgang mit klarem, enthärtetem und entsalztem Wasser gespült.
Trong tất cả các trạm rửa xe, sau công đoạn rửa, xe được rửa lại với nước sạch đã được khử calci và muối.
[EN] decalcify, delime
[VI] khử calci, khử vôi