TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khử calci

khử calci

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khử vôi

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khử calci

decalcify

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

delime

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khử calci

entkalken

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dazu wird entmineralisiertes Wasser verwendet, welches mithilfe einer Entkalkungsanlage am Waschplatz gewonnen wird.

Để rửa bóng dùng nước đã được khử khoáng chất lấy từ hệ thống khử calci ở nơi rửa xe.

Bei allen Waschanlagen wird nach dem Waschgang mit klarem, enthärtetem und entsalztem Wasser gespült.

Trong tất cả các trạm rửa xe, sau công đoạn rửa, xe được rửa lại với nước sạch đã được khử calci và muối.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

entkalken

[EN] decalcify, delime

[VI] khử calci, khử vôi