entlanglaufen /(st. V.; ist)/
(ugs ) đi bộ;
chạy bộ dọc theo (dòng sông, con đường );
entlanglaufen /(st. V.; ist)/
chạy dọc theo;
der Balkon läuft an der ganzen Südfront des Hauses entlang : ban công chạy dọc theo cả mặt tiền hướng Nam của ngôi nhà.