TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entlanglaufen

chạy dọc theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy bộ dọc theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entlanglaufen

entlanglaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Balkon läuft an der ganzen Südfront des Hauses entlang

ban công chạy dọc theo cả mặt tiền hướng Nam của ngôi nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entlanglaufen /(st. V.; ist)/

(ugs ) đi bộ; chạy bộ dọc theo (dòng sông, con đường );

entlanglaufen /(st. V.; ist)/

chạy dọc theo;

der Balkon läuft an der ganzen Südfront des Hauses entlang : ban công chạy dọc theo cả mặt tiền hướng Nam của ngôi nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entlanglaufen /vi (s)/

chạy dọc theo,