Việt
nhớ
nhớ lại
hồi tưởng
nhớ đến ai/điều gì
Đức
entsinnen
sich jmds./einer Sache entsinnen
sich an jmdn./etw.
hồi tưởng về ai/điều gì.
entsinnen /sich (st. V.; hat)/
nhớ; nhớ lại; hồi tưởng (sich erinnern);
sich jmds./einer Sache entsinnen : nhớ đến ai/điều gì sich an jmdn./etw. :
nhớ đến ai/điều gì;
hồi tưởng về ai/điều gì. :